Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lãi suất


[lãi suất]
interest rate
Lãi suất cao được xem là vũ khí chống lạm phát
High interest rates are seen as a weapon against inflation



Interest rate


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.